Có 1 kết quả:

即可 jí kě ㄐㄧˊ ㄎㄜˇ

1/1

jí kě ㄐㄧˊ ㄎㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) equivalent to 就可以
(2) can then (do sth)
(3) can immediately (do sth)
(4) (do sth) and that will suffice

Bình luận 0